Có 1 kết quả:
芳香 fāng xiāng ㄈㄤ ㄒㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) balmy
(2) fragrant
(3) aromatic (chemistry)
(2) fragrant
(3) aromatic (chemistry)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0